Vietnamese Vocabulary: Numbers 1 to 50
Number | Vietnamese |
---|---|
0 | không |
1 | một |
2 | hai |
3 | ba |
4 | bốn |
5 | năm |
6 | sáu |
7 | bảy |
8 | tám |
9 | chín |
10 | mười |
11 | mười một |
12 | mười hai |
13 | mười ba |
14 | mười bốn |
15 | mười lăm |
16 | mười sáu |
17 | mười bảy |
18 | mười tám |
19 | mười chín |
20 | hai mười |
21 | hai mươi mốt |
22 | hai mươi hai |
23 | ba mười |
24 | tam thập lục |
25 | bốn mươi |
26 | bốn mươi bảy |
27 | năm mươi |
Our Books
Feedback